Có 2 kết quả:

昂扬 áng yáng ㄧㄤˊ昂揚 áng yáng ㄧㄤˊ

1/2

Từ điển phổ thông

dũng cảm, can đảm

Từ điển Trung-Anh

(1) elated
(2) high-spirited
(3) uplifting (music)

Từ điển phổ thông

dũng cảm, can đảm

Từ điển Trung-Anh

(1) elated
(2) high-spirited
(3) uplifting (music)