Có 2 kết quả:
昂扬 áng yáng ㄧㄤˊ • 昂揚 áng yáng ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
dũng cảm, can đảm
Từ điển Trung-Anh
(1) elated
(2) high-spirited
(3) uplifting (music)
(2) high-spirited
(3) uplifting (music)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
dũng cảm, can đảm
Từ điển Trung-Anh
(1) elated
(2) high-spirited
(3) uplifting (music)
(2) high-spirited
(3) uplifting (music)
Bình luận 0